résumé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.zy.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | résumé /ʁe.zy.me/ |
résumés /ʁe.zy.me/ |
Giống cái | résumé /ʁe.zy.me/ |
résumés /ʁe.zy.me/ |
résumé /ʁe.zy.me/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
résumé /ʁe.zy.me/ |
résumés /ʁe.zy.me/ |
résumé gđ /ʁe.zy.me/
- Bản tóm tắt, bản trích yếu, bản giản yếu.
- Résumé des nouvelles — bản tóm tắt tin tức
- Résumé d’histoire — bản tóm tắt lịch sử
- en résumé — tóm lại
Tham khảo
sửa- "résumé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)