enveloppement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enveloppement /ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/ |
enveloppements /ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/ |
enveloppement gđ /ɑ̃.vlɔp.mɑ̃/
- Sự bào, sự bọc.
- Enveloppement des marchandises — sự bọc hàng
- (Y học) Sự đắp, sự ủ.
- Enveloppement humide — sự đắp ướt
Tham khảo
sửa- "enveloppement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)