désaveu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.vø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désaveu /de.za.vø/ |
désaveu /de.za.vø/ |
désaveu gđ /de.za.vø/
- Sự không nhận, sự chối.
- Sự không thừa nhận (có ủy thác).
- Sự lên án.
- Sự mâu thuẫn.
- Sa conduite est le désaveu de ses théories — cách cư xử của anh ta mâu thuẫn với lý thuyết của anh ta
- désaveu de paternité — đơn kiện không nhận là cha (của đứa trẻ vợ mình đẻ ra)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "désaveu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)