aveu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.vø/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aveu /a.vø/ |
aveux /a.vø/ |
aveu gđ /a.vø/
- Sự thú nhận, sự thú tội.
- Faire l’aveu de ses fautes — thú tội, nhận lỗi
- Arracher un aveu à qqn — buộc ai phải thú nhận
- (Luật học, pháp lý) Sự thừa nhận.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tán thành, sự đồng ý.
- Sans l’aveu de ses parents — không có sự đồng ý của cha mẹ
- de l’aveu de — theo lời xác nhận của
- homme sans aveu — kẻ vô lương tâm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aveu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)