approbation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.prə.ˈbeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæ.prə.ˈbeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaapprobation /ˌæ.prə.ˈbeɪ.ʃən/
- Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận.
- to meet with someone's approbation — được sự tán thành của ai
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "approbation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
approbation /a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
approbations /a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
approbation gc /a.pʁɔ.ba.sjɔ̃/
- Sự đồng ý, sự tán thành.
- Approbation tacite, approbation expresse — sự mặc thị tán thành, sự minh thị tán thành
- Sự chuẩn y, sự phê chuẩn.
- Soumettre un projet à l’approbation des supérieurs — trình một dự án lên cấp trên chuẩn y
- Sự tán thưởng, sự khen.
- Une conduite digne d’approbation — cách cư xử đáng khen
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "approbation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)