Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʁɔ.be/

Ngoại động từ

sửa

dérober ngoại động từ /de.ʁɔ.be/

  1. (Văn học) Lấy cắp, ăn cắp.
    Dérober de l’argent — lấy cắp tiền
  2. Che giấu, che khuất.
    Les nuages dérobent le ciel aux regards — mây che trời khuất mắt
  3. Tránh cho.
    Dérober un criminel à la mort — tránh cho một kẻ tội phạm khỏi chết
    dérober un baiser — hôn trộm
    dérober un secret — tóm được một bí mật

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa