dérober
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁɔ.be/
Ngoại động từ
sửadérober ngoại động từ /de.ʁɔ.be/
- (Văn học) Lấy cắp, ăn cắp.
- Dérober de l’argent — lấy cắp tiền
- Che giấu, che khuất.
- Les nuages dérobent le ciel aux regards — mây che trời khuất mắt
- Tránh cho.
- Dérober un criminel à la mort — tránh cho một kẻ tội phạm khỏi chết
- dérober un baiser — hôn trộm
- dérober un secret — tóm được một bí mật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dérober", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)