restituer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛs.ti.tɥe/
Ngoại động từ
sửarestituer ngoại động từ /ʁɛs.ti.tɥe/
- Trả lại, hoàn lại, bồi hoàn.
- Khôi phục, phục hồi, phục nguyên.
- Restituer le sens d’une phrase dans un texte ancien — khôi phục lại nguyên nghĩa của một câu trong văn bản cổ
- restituer son honneur à quelqu'un — phục hồi danh dự cho ai
- restituer une fresque — phục nguyên một bức tranh nề
- (Thân mật) Nôn, mửa.
- Restituer son déjeuner — mửa những thức ăn trưa
Tham khảo
sửa- "restituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)