Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʁi.vœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dériveur
/de.ʁi.vœʁ/
dériveurs
/de.ʁi.vœʁ/

dériveur /de.ʁi.vœʁ/

  1. (Hàng hải) Buồm (dùng khí) biển động.
  2. Thuyền cánh đứng (xem dérive 3).
  3. Thuyền đánh lưới thả.

Tham khảo

sửa