Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dériveur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʁi.vœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dériveur
/de.ʁi.vœʁ/
dériveurs
/de.ʁi.vœʁ/
dériveur
gđ
/de.ʁi.vœʁ/
(
Hàng hải
)
Buồm
(dùng khí)
biển
động
.
Thuyền
có
cánh
đứng
(xem dérive 3).
Thuyền
đánh
lưới
thả
.
Tham khảo
sửa
"
dériveur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)