déporter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pɔʁ.te/
Ngoại động từ
sửadéporter ngoại động từ /de.pɔʁ.te/
- Đày đi, đưa đi đày.
- Đưa đi giam ở trại tập trung ngoài nước.
- Gạt ra (khỏi đường đi), làm bạt đi.
- Le vent a déporté la voiture — gió đã thổi bạt cái xe đó đi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déporter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)