Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rapatrier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.pat.ʁi.je/
Ngoại động từ
sửa
rapatrier
ngoại động từ
/ʁa.pat.ʁi.je/
Cho
hồi hương
,
trả
về
nước
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Giải hòa
.
Trái nghĩa
sửa
Déporter
,
exiler
Tham khảo
sửa
"
rapatrier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)