Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dépassé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.pa.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
dépassé
/de.pa.se/
dépassés
/de.pa.se/
Giống cái
dépassée
/de.pa.se/
dépassées
/de.pa.se/
dépassé
/de.pa.se/
(
Đã
)
Bị
vượt
.
Cũ
,
quá
thời
.
Ngợp
,
quá ngán
.
Trái nghĩa
sửa
Actuel
,
nouveau
Tham khảo
sửa
"
dépassé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)