cousu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ku.zy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cousu /ku.zy/ |
cousus /ku.zy/ |
Giống cái | cousue /ku.zy/ |
cousues /ku.zy/ |
cousu /ku.zy/
- May, ghép bằng đường khâu.
- cousu main — (thân mật) may tay, khâu tay
- Des gants cousus main — khăn khâu tay
Tham khảo
sửa- "cousu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)