Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cohérent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.e.ʁɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cohérent
/kɔ.e.ʁɑ̃/
cohérents
/kɔ.e.ʁɑ̃/
Giống cái
cohérente
/kɔ.e.ʁɑ̃t/
cohérentes
/kɔ.e.ʁɑ̃t/
cohérent
/kɔ.e.ʁɑ̃/
Liên kết
,
cố kết
.
(
Nghĩa bóng
)
Gắn bó
chặt chẽ
.
Idées
cohérentes
— ý gắn bó chặt chẽ
Tham khảo
sửa
"
cohérent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)