Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
essor
/e.sɔʁ/
essor
/e.sɔʁ/

essor /e.sɔʁ/

  1. Sự cất cánh.
    L’essor de l’oiseau — chim cất cánh
  2. (Nghĩa bóng) Sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên.
    L’essor de l’imagination — trí tưởng tượng bay bổng lên
  3. Sự phát triển, sự phồn vinh.
    L’essor économique — sự phồn vinh về kinh tế

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa