déchéance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃe.ɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déchéance /de.ʃe.ɑ̃s/ |
déchéances /de.ʃe.ɑ̃s/ |
déchéance gc /de.ʃe.ɑ̃s/
- Sự suy sút, sự sút, sự sụt.
- Déchéance morale — sự suy sút tinh thần
- Déchéance physique — sự sút thể lực
- Sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị cắt chức.
- Proclamer la déchéance du roi — tuyên bố phế truất vua
- (Luật học, pháp lý) Sự tước quyền; sự mất quyền.
- Déchéance de la puissance parentale — sự tước quyền cha mẹ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déchéance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)