ascension
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ə.ˈsɛnt.ʃən/
Danh từSửa đổi
ascension /ə.ˈsɛnt.ʃən/
- Sự lên.
- balloon ascension — sự bay lên bằng khí cầu
- ascension to power — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự lên nắm chính quyền
Tham khảoSửa đổi
- "ascension". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /a.sɑ̃.sjɔ̃/
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ascension /a.sɑ̃.sjɔ̃/ |
ascensions /a.sɑ̃.sjɔ̃/ |
ascension gc /a.sɑ̃.sjɔ̃/
- Sự lên.
- L’ascension d’un ballon — sự lên của khí cầu
- Sự trèo.
- L’ascension d’une montagne — sự trèo núi
- (Tôn giáo) Sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên.
Trái nghĩaSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "ascension". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)