débarrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ba.ʁe/
Ngoại động từ
sửadébarrer ngoại động từ /de.ba.ʁe/
- Bỏ then cài (cửa... ).
- Gột vệt sọc (ở vải).
- (Luật học, pháp lý) ; từ cũ nghĩa cũ) xóa bỏ ý kiến dị đồng (của hai quan tòa... ).
Tham khảo
sửa- "débarrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)