déballage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ba.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déballage /de.ba.laʒ/ |
déballages /de.ba.laʒ/ |
déballage gđ /de.ba.laʒ/
- Sự tháo kiện hàng.
- Sự bày hàng.
- Quầy bán rẻ lưu động.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Sự trút tâm sự.
- (Thông tục) Sự cởi đồ trang sức (phụ nữ).
- être volé au déballage — (thông tục) thất vọng trước sự thật (về nhan sắc một phụ nữ khi bỏ đồ trang sức)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déballage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)