Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

emballage

  1. Việc đóng gói (hàng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ba.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
emballage
/ɑ̃.ba.laʒ/
emballages
/ɑ̃.ba.laʒ/

emballage /ɑ̃.ba.laʒ/

  1. Sự đóng kiện, sự đóng thùng, sự bọc (hàng).
  2. Bao bì.
  3. (Thể dục thể thao) Nước rút (trong cuộc đua xe đạp).

Tham khảo

sửa