Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân luật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
lwə̰ʔt
˨˩
jəŋ
˧˥
lwə̰k
˨˨
jəŋ
˧˧
lwək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
lwət
˨˨
ɟən
˧˥
lwə̰t
˨˨
ɟən
˧˥˧
lwə̰t
˨˨
Từ nguyên
sửa
Luật
:
luật pháp
Danh từ
sửa
dân luật
Pháp luật
qui định
những
mối
quan hệ
giữa
nhân dân
với nhau
.
Quốc hội thông qua bộ.
Dân luật
.
Tham khảo
sửa
"
dân luật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)