cuisant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɥi.zɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cuisant /kɥi.zɑ̃/ |
cuisants /kɥi.zɑ̃/ |
Giống cái | cuisante /kɥi.zɑ̃t/ |
cuisantes /kɥi.zɑ̃t/ |
cuisant /kɥi.zɑ̃/
- Cay độc, thấm thía.
- Epigramme cuisante — bài thơ trào phúng cay độc
- Chagrin cuisant — nỗi buồn thấm thía
- Cay.
- Piment bien cuisant — ớt cay lắm
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đau rát (như) bị bỏng.
- Blessure cuisante — vết thương đau rát
- (Tiếng địa phương) Dễ nấu chín.
- Haricots cuisants — đậu dễ nấu chín
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "cuisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)