Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁy.ɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

cruellement /kʁy.ɛl.mɑ̃/

  1. Tàn bạo, tàn ác, độc ác.
    Agir cruellement — hành động độc ác
  2. Tàn nhẫn, dữ dội.
    Reprocher cruellement — mắng tàn nhẫn
  3. (Thân mật) Hết sức.
    Il est cruellement ennuyeux — nó hết sức quấy gầy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa