Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃d.ʁə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

tendrement /tɑ̃d.ʁə.mɑ̃/

  1. Âu yếm thắm thiết.
    Embrasser tendrement — ôm hôn thắm thiết

Tham khảo

sửa