crudité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁy.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crudité /kʁy.di.te/ |
crudités /kʁy.di.te/ |
crudité gc /kʁy.di.te/
- Sự sượng, sự sống sượng.
- Crudité des couleurs — sự sượng của màu sắc
- Crudité d’une expression — sự sống sượng của một từ ngữ
- (Số nhiều) Rau quả ăn uống sống.
- (Số nhiều) Lời sống sượng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "crudité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)