cruauté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁy.ɔ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cruauté /kʁy.ɔ.te/ |
cruautés /kʁy.ɔ.te/ |
cruauté gc /kʁy.ɔ.te/
- Sự tàn bạo, sự tàn ác; tính tàn bạo, tính tàn ác.
- Sự hung dữ (của một số động vật).
- La cruauté du tigre — sự hung dữ của hổ
- Sự ác độc, sự khắc khe.
- La cruauté du sort — sự khắt khe của số mệnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "cruauté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)