pitié
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.tje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pitié /pi.tje/ |
pitiés /pi.tje/ |
pitié gc /pi.tje/
- Lòng thương hại.
- à faire pitié — thảm hại
- faire pitié — xem faire.
- Quelle pitié! — thật là một điều đáng thương hại!
- Sans pitié — nhẫn tâm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "pitié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)