Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bienveillance
/bjɛ̃.vɛ.jɑ̃s/
bienveillances
/bjɛ̃.vɛ.jɑ̃s/

bienveillance gc /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃s/

  • lòng nhân từ, lòng khoan dung

    Trái nghĩa

    sửa

    Tham khảo

    sửa