croisement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁwaz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
croisement /kʁwaz.mɑ̃/ |
croisements /kʁwaz.mɑ̃/ |
croisement gđ /kʁwaz.mɑ̃/
- Sự bắt tréo; sự tréo nhau.
- Croisement des jambes — sự bắt tréo chân
- Sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của hai con đường... ).
- (Đường sắt) Chỗ tránh nhau.
- (Sinh vật học) Sự lai (giống), sự tạp giao.
Tham khảo
sửa- "croisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)