crispation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacrispation
Tham khảo
sửa- "crispation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁis.pa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
crispation /kʁis.pa.sjɔ̃/ |
crispations /kʁis.pa.sjɔ̃/ |
crispation gc /kʁis.pa.sjɔ̃/
- Sự co dúm lại.
- Crispation d’un morceau de cuir sous l’action du feu — sự co dúm miếng da thuộc dưới tác dụng của lửa
- (Y học) Sự co quắp (của bắp cơ).
- (Thân mật) Sự bực bội.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "crispation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)