Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

crispation

  1. Sự uốn quăn.
  2. Sự rùng mình.
  3. Sự sởn gai ốc, sự nổi da gà.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁis.pa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crispation
/kʁis.pa.sjɔ̃/
crispations
/kʁis.pa.sjɔ̃/

crispation gc /kʁis.pa.sjɔ̃/

  1. Sự co dúm lại.
    Crispation d’un morceau de cuir sous l’action du feu — sự co dúm miếng da thuộc dưới tác dụng của lửa
  2. (Y học) Sự co quắp (của bắp cơ).
  3. (Thân mật) Sự bực bội.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa