criminelle
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
Giống cái | criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle
- Có tội, phạm tội.
- Homme criminel — người có tội
- (Thuộc) Hình sự.
- Procédure criminelle — tố tụng hình sự
- Tội lỗi, tội ác.
- Acte criminel — hành động tội ác
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
Số nhiều | criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle /kʁi.mi.nɛl/ |
criminelle gđ
Tham khảo
sửa- "criminelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)