Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coursive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kuʁ.siv/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
coursive
/kuʁ.siv/
coursives
/kuʁ.siv/
coursive
gc
/kuʁ.siv/
(
Kiến trúc
)
Lối
thông
nhiều
phòng
.
(
Hàng hải
)
Lối đi
từ
mũi
đến
lái
.
Tham khảo
sửa
"
coursive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)