county
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.ti/
Hoa Kỳ | [ˈkɑʊn.ti] |
Danh từ
sửacounty /ˈkɑʊn.ti/
- Hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh).
- (The county) Nhân dân (một) hạt (tỉnh).
- Đất (phong của) bá tước.
Thành ngữ
sửa- county borough: Thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính).
- county family: Gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ.
- county town: Thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt).
Tham khảo
sửa- "county", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)