countermine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌmɑɪn/
Danh từ
sửacountermine /.ˌmɑɪn/
Động từ
sửacountermine /.ˌmɑɪn/
Tham khảo
sửa- "countermine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
countermine /.ˌmɑɪn/
countermine /.ˌmɑɪn/