couche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kuʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
couche /kuʃ/ |
couches /kuʃ/ |
couche gc /kuʃ/
- Lớp, tầng.
- Couche de peinture — lớp sơn
- Couche d’argile — lớp đất sét
- (Nông nghiệp) Luống, luống ủ.
- Tầng lớp.
- Couches sociales — tầng lớp xã hội
- Lót (trong tả lót em).
- (Số nhiều) Sự sinh đẻ, sự ở cữ.
- Être en couches — ở cữ
- (Thơ ca) Giường nằm.
- retour de couches — sự thấy tháng lại sau khi đẻ
Tham khảo
sửa- "couche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)