Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ kwa̰ːn˧˩˧tɨ̰˨˨ kwaːŋ˧˩˨˨˩˨ waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ kwaːn˧˩tɨ̰˨˨ kwaːn˧˩tɨ̰˨˨ kwa̰ːʔn˧˩

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

tự quản

  1. Tự mình trông nom, quản lý công việc của mình.
    Học sinh tự quản lớp học.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa