Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈri.mi.əm/

Danh từ

sửa

coremium /kə.ˈri.mi.əm/ (Số nhiều: coremia)

  1. (Giải phẫu) cuống bào tử đỉnh; cuống hạt đính; sợi nấm.

Tham khảo

sửa