copy-book
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑː.pi.ˈbʊk/
Danh từ sửa
copy-book /ˈkɑː.pi.ˈbʊk/
Thành ngữ sửa
- to blot one's copy-book: (Thông tục) Tự làm ô danh, tự làm mang tiếng.
- copy-book morals; copy-book maxims:
- copy-book of verses: tập thơ ngắn dùng làm bài tập ở trường.
Tham khảo sửa
- "copy-book", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)