Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkuːl.nəs/

Danh từ

sửa

coolness /ˈkuːl.nəs/

  1. Sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát.
  2. Sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh.
  3. Sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình.
  4. Sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ.

Tham khảo

sửa