continuance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈtɪn.juː.ənts/
Danh từ
sửacontinuance /kən.ˈtɪn.juː.ənts/
- Sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc).
- during the continuance of the war — trong khi chiến tranh tiếp tục
- Sự kéo dài, sự lâu dài.
- a continuance of prosperity — sự phồn vinh lâu dài
- Sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng.
- (Pháp lý) Sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện).
Tham khảo
sửa- "continuance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)