saper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.pe/
Ngoại động từ
sửasaper ngoại động từ /sa.pe/
- Đào chân cho đổ.
- Xói lở.
- Torrent qui sape ses berges — suối xói lở bờ
- (Nghĩa bóng) Phá hoại ngầm.
- Saper une organisation — phá hoại ngầm một tổ chức
- être bien sapé — ăn mặt bảnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "saper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)