ébranler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /e.bʁɑ̃.le/
Ngoại động từ sửa
ébranler ngoại động từ /e.bʁɑ̃.le/
- Làm lung lay, làm rung chuyển, rung.
- ébranler un arbre — rung cây
- ébranler un régime — làm lung lay chế độ
- ébranler la résolution de quelqu'un — làm lung lay quyết tâm của ai
Tham khảo sửa
- "ébranler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)