considération
Xem thêm: consideration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
considération /kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/ |
considérations /kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/ |
considération gc /kɔ̃.si.de.ʁa.sjɔ̃/
- Sự xem xét kỹ, sự cân nhắc.
- Cela mérite considération — việc đó đáng được xem xét kỹ
- (Số nhiều) Suy nghĩ, nhận xét.
- Considérations sur les causes du succès — những nhận xét về nguyên nhân thành công
- Lý do.
- Cette considération m’a décidé — lý do ấy đã khiến tôi quyết tâm
- Sự kính trọng, sự quý mến.
- Jouir de la considération générale — được mọi người kính trọng
- De considération — (từ cũ, nghĩa cũ) quan trọng lắm.
- en considération de — căn cứ vào
- prendre qqch en considération — chú ý tới điều gì
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "considération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)