Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dédain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.dɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
dédain
/de.dɛ̃/
dédains
/de.dɛ̃/
dédain
gđ
/de.dɛ̃/
Sự
coi khinh
,
sự
coi thường
.
Trái nghĩa
sửa
Admiration
,
considération
,
déférence
,
estime
,
respect
Tham khảo
sửa
"
dédain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)