Xem thêm: conséquence

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːnt.sə.ˌkwɛnts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

consequence /ˈkɑːnt.sə.ˌkwɛnts/

  1. Hậu quả, kết quả.
    to take the consequence of something — chịu hậu quả của việc gì
    in consequence of — do kết quả của
  2. (Toán học) Hệ quả.
  3. Tầm quan trọng, tính trọng đại.
    it's of no consequence — cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
    a person of consequence — người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa