conséquente
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.se.kɑ̃t/
Tính từ sửa
conséquente /kɔ̃.se.kɑ̃t/
- Nhất quán, trước sao sau vậy.
- Homme conséquent dans sa conduite — người ăn ở trước sao sau vậy
- (Thông tục) Quan trọng.
- Cadeau conséquent — món quà quan trọng
- (Địa chất, địa lý) Thuận hướng.
- Rivière conséquente — sông thuận hướng
- par conséquent — do đó, vì thế
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
conséquente gđ /kɔ̃.se.kɑ̃t/
Tham khảo sửa
- "conséquente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)