défaite
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɛt/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | défaite /de.fɛt/ |
défaites /de.fɛt/ |
Giống cái | défaite /de.fɛt/ |
défaites /de.fɛt/ |
défaite /de.fɛt/
- Sổ ra.
- Cheuveux défaits — tóc sổ ra.
- Nœud défait — cái nút sổ ra.
- Gầy yếu, mệt mỏi.
- Bị đánh bại.
- Une armée défait — đội quân bị đánh bại
Tham khảo
sửa- "défaite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)