conformation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaconformation /ˌkɑːn.ˌfɔr.ˈmeɪ.ʃən/
- Hình thể, hình dáng, thể cấu tạo.
- the conformation of the land — hình thể đất đai
- (Conformation to) Sự thích ứng, sự thích nghi.
- Sự theo đúng, sự làm đúng theo.
Tham khảo
sửa- "conformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conformation /kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
conformation /kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
conformation gc /kɔ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
- Cách cấu tạo; hình dạng, hình thù (một cơ thể... ).
Tham khảo
sửa- "conformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)