Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

confirmer

  1. Xem confirm

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.fiʁ.me/

Ngoại động từ

sửa

confirmer ngoại động từ /kɔ̃.fiʁ.me/

  1. Làm cho vững tin.
    Confirmer quelqu'un dans ses résolutions — làm cho ai vững tin vào quyết định của mình
  2. Xác nhận.
    Confirmer une nouvelle — xác nhận một tin
  3. (Tôn giáo) Ban lễ kiên tín cho.
  4. (Confirmer un cheval) Luyện thuần một con ngựa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa