confirmer
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconfirmer
- Xem confirm
Tham khảo
sửa- "confirmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.fiʁ.me/
Ngoại động từ
sửaconfirmer ngoại động từ /kɔ̃.fiʁ.me/
- Làm cho vững tin.
- Confirmer quelqu'un dans ses résolutions — làm cho ai vững tin vào quyết định của mình
- Xác nhận.
- Confirmer une nouvelle — xác nhận một tin
- (Tôn giáo) Ban lễ kiên tín cho.
- (Confirmer un cheval) Luyện thuần một con ngựa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "confirmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)