infirmer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.fiʁ.me/
Ngoại động từ sửa
infirmer ngoại động từ /ɛ̃.fiʁ.me/
- Bác, hủy.
- L’expérience a infirmé cette théorie — thực nghiệm đã bác lý thuyết đó
- Infirmer un jugement — (luật học, pháp lý) hủy một bản án
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "infirmer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)