Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːn.də.ˈmɪ.ni.əm/

Danh từ sửa

condominium /ˌkɑːn.də.ˈmɪ.ni.əm/

  1. Chế độ quản lý chung, chế độ công quản.
  2. Lãnh thổ dưới sự quản lý chung, công quản.
  3. (Mỹ, Cananda) Khu chung cư cao cấp sở hữu chung nhưng mỗi căn hộ là sở hữu riêng.
  4. (Mỹ, Cananda) Một căn hộ trong khu chung cư.
  5. Quyền sở hữu hợp pháp.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
condominium
/kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/
condominium
/kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/

condominium /kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/

  1. (Chính trị) Sự quản lý chung.

Tham khảo sửa