condominium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑːn.də.ˈmɪ.ni.əm/
Danh từ
sửacondominium /ˌkɑːn.də.ˈmɪ.ni.əm/
- Chế độ quản lý chung, chế độ công quản.
- Lãnh thổ dưới sự quản lý chung, công quản.
- (Mỹ, Cananda) Khu chung cư cao cấp sở hữu chung nhưng mỗi căn hộ là sở hữu riêng.
- (Mỹ, Cananda) Một căn hộ trong khu chung cư.
- Quyền sở hữu hợp pháp.
Tham khảo
sửa- "condominium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
condominium /kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/ |
condominium /kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/ |
condominium gđ /kɔ̃.dɔ.mi.njɔm/
Tham khảo
sửa- "condominium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)